Có 2 kết quả:

擂台赛 lèi tái sài ㄌㄟˋ ㄊㄞˊ ㄙㄞˋ擂臺賽 lèi tái sài ㄌㄟˋ ㄊㄞˊ ㄙㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

single-elimination open tournament (the winner stays on until he is himself defeated)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

single-elimination open tournament (the winner stays on until he is himself defeated)

Bình luận 0